Có 2 kết quả:

导致 dǎo zhì ㄉㄠˇ ㄓˋ導致 dǎo zhì ㄉㄠˇ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lead to
(2) to create
(3) to cause
(4) to bring about

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lead to
(2) to create
(3) to cause
(4) to bring about

Bình luận 0